Máy xúc lật LG933L của SDLG là loại xúc lật tầm trung có dung tích gầu 1,8 m3 được sử dụng rất phổ biến ở Việt Nam. Nó được tối ưu hóa để đơn giản nhất trong sửa chữa bảo dưỡng và vận hành.
Nguồn Gốc Máy xúc lật LG933L
– Với ưu thế hợp tác với hãng VOLVO danh tiếng của Thụy Điển. Chúng tôi mang đến cho Quý khách hàng 1 sản phẩm máy xúc lật có chất lượng tốt nhất với giá cả hợp lý nhất.
– Khách hành có thể chọn gầu xúc có lưỡi hay có răng tùy theo nhu cầu sử dụng.
– Lưỡi gầu được đúc bằng gang Mangan chống mài mòn. Giúp tuổi thọ của lưỡi gầu tăng lên gấp 3 lần gang thông thường.
– Cabin được thiết kế rộng rãi với không gian làm việc lớn hơn cho người vận hành. Với 80% diện tích được làm bằng kính cường lực 3 lớp làm tăng góc quan sát cho lái xe.
– Bảng điều khiển được thiết kế trực quan. Giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát được mọi hoạt động của xe khi làm việc.
– Đối trọng của Máy xúc lật LG933L được đúc bằng gang hợp kim với kết cấu chắc chắn. Giúp xe cân bằng hơn trong quá trình vận hành. Nối thân được thiết kế chắc chắn với các gân cường lực lớn cùng hệ thống bi chao tự lựa. Giúp xe vận hành cân bằng, ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
Máy xúc lật LG933L SDLG được bảo hành 24 tháng trên toàn quốc
Ngoài ra, sau thời gian bảo hành, quý khách cùng hoàn toàn có thể yên tâm với chính sách hậu mãi của chúng tôi với:
- Chiến dịch chăm sóc khách hàng kể cả trong và sau thời gian bảo hành.
- Gọi điện tư vấn nhắc nhở khách hàng về các chu kỳ bão dưỡng sản phẩm.
- Cung cấp phụ tùng chính hãng đầy đủ và nhanh chóng với 2 kho phụ tùng lớn có quy mô hơn 2000m2
STT
Nội dung kỹ thuật chủ yếu
ĐVT
Thông số kỹ thuật
I
Kích thước
1
KT tổng thể (DxRxC)
Mm
7185 x 2510 x 3087
2
Cự ly trục
Mm
2800
3
Chiều cao xả tải lớn nhất
Mm
2900
4
Chiều cao nâng cần (F)
Mm
3789
5
Cự ly bốc xếp (G)
Mm
1050
6
Độ leo dốc (H)
o
30o
7
Góc đổ (J)
o
45o
8
Góc thu gầu (K)
o
45o
9
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau)
Mm
2310
10
Cự ly bánh (N)
Mm
1865
11
Góc chuyển hướng (O)
o
36o
12
Bán kính ngang (P)
Mm
5882
13
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q)
Mm
5349
II
Tính năng Máy xúc lật LG933L
1
Dung tích gầu
M3
1,8 m3
2
Trọng lượng nâng
Kg
3000
3
Tự trọng
Kg
10200 ~10300
4
Lực kéo lớn nhất
KN
>96
5
Lực nâng lớn nhất
KN
>96
6
Lực đổ nghiêng
KN
>60
III
Động cơ
1
Model
Weichai Deutz (Trung Quốc liên doanh Đức)
2
Hình thức
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp
3
Công suất hạn định/vận tốc quay
min
92kw/2200r/min
4
Dung tích xilanh
ml
6494
5
Đường kính xi lanh/
Hành trình piston
mm
105/120
6
Model xoắn cực đại
Nm
500
7
Tiêu chuẩn khí thải
GB20891-2007 Euro II
8
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất
<240g/Kw/h
IV
Hệ thống truyền động
1
Bộ biến momen
Bộ biến mô thủy lực một tuabin
2
Hộp số
Hộp số dạng trục
3
Cần số
4 số tiến 2 số lùi
4
Số tiến I
Km/h
0 ~ 14
5
Số tiến II
Km/h
0 ~ 40
6
Số lùi
h
0 ~ 9
V
Hệ thống thủy lực
1
Hình thức
Điều khiển bằng cơ
2
Thời gian nâng, hạ, đổ
s
<9
VI
Hệ thống phanh
1
Phanh chính
Phanh dầu trợ lực hơi
2
Phanh phụ
Phanh tay cơ
VII
Hệ thống lái
1
Hình thức
Hệ thống lái thủy lực
2
Áp suất
Mpa
14
IX
Lượng dầu Máy xúc lật LG933L
1
Dầu Diezen
L
140
2
Dầu thủy lực
L
130
3
Dầu động cơ
L
15
4
Dầu hộp số
L
45
5
Dầu cầu
L
2×18
6
Hệ thống phanh
L
4
7
Cabin
– Điều hòa hai chiều
– Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ
– Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB.
– Quạt gió phụ, kính màu.
– Ghế mềm,có điều chỉnh
Liên hệ ngay với Tổng Kho SDLG sẽ có giá tốt nhất dành cho bạn 0976.373.668
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 7185 x 2510 x 3087 |
2 | Cự ly trục | Mm | 2800 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 2900 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 3789 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1050 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 30o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 45o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2310 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 1865 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 36o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 5882 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 5349 |
II |
Tính năng Máy xúc lật LG933L |
||
1 | Dung tích gầu | M3 | 1,8 m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 3000 |
3 | Tự trọng | Kg | 10200 ~10300 |
4 | Lực kéo lớn nhất | KN | >96 |
5 | Lực nâng lớn nhất | KN | >96 |
6 | Lực đổ nghiêng | KN | >60 |
III |
Động cơ |
||
1 | Model | Weichai Deutz (Trung Quốc liên doanh Đức) | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 92kw/2200r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 6494 |
5 | Đường kính xi lanh/
Hành trình piston |
mm | 105/120 |
6 | Model xoắn cực đại | Nm | 500 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <240g/Kw/h | |
IV |
Hệ thống truyền động |
||
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực một tuabin | |
2 | Hộp số | Hộp số dạng trục | |
3 | Cần số | 4 số tiến 2 số lùi | |
4 | Số tiến I | Km/h | 0 ~ 14 |
5 | Số tiến II | Km/h | 0 ~ 40 |
6 | Số lùi | h | 0 ~ 9 |
V |
Hệ thống thủy lực |
||
1 | Hình thức | Điều khiển bằng cơ | |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | <9 |
VI |
Hệ thống phanh |
||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay cơ | |
VII |
Hệ thống lái |
||
1 | Hình thức | Hệ thống lái thủy lực | |
2 | Áp suất | Mpa | 14 |
IX |
Lượng dầu Máy xúc lật LG933L |
||
1 | Dầu Diezen | L | 140 |
2 | Dầu thủy lực | L | 130 |
3 | Dầu động cơ | L | 15 |
4 | Dầu hộp số | L | 45 |
5 | Dầu cầu | L | 2×18 |
6 | Hệ thống phanh | L | 4 |
7 | Cabin | – Điều hòa hai chiều
– Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ – Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB. – Quạt gió phụ, kính màu. – Ghế mềm,có điều chỉnh |
Địa chỉ Tổng Kho SDLG —-> TẠI ĐÂY
SCAN ME ——->
Ngoài ra tham khảo thêm model lớn hơn LG936L Gầu 2.2 khối