STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 8000×3024x3423 |
2 | Cự ly trục | Mm | 3000 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 3150 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 4123 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1150 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 29o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 44o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2785 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 2250 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 35o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 6995 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 6040 |
II | Tính năng | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 3.6m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 5000 |
3 | Tự trọng | Kg | 17000-17180 |
4 | Lực kéo lớn nhất | Kn | >160 |
5 | Lực nâng lớn nhất | Kn | >175 |
6 | Lực đổ nghiêng | Kn | >100 |
III | Động cơ |
|
|
1 | Model | WD10G220E23 | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp, quạt gió ly tâm, Lọc gió ướt. | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 162kw@2000r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 9726 |
5 | Đường kính xi lanh/
Hành trình piston |
mm | 126/130 |
6 | Model xoắn cực đại | Nm | 980 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <215g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | ||
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực hai tuabin | |
2 | Hộp số | Hộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn. | |
3 | Cần số | 2 số tiến 1 số lùi | |
4 | Số tiến I | Km/h | 0 ~ 13 |
5 | Số tiến II | Km/h | 0 ~ 38 |
6 | Số lùi | h | 0 ~ 17 |
V | Hệ thống thủy lực | Cụm tay chang VOLVO mới | |
1 | Hình thức | Điều khiển bằng thủy lực | |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | 10 s |
VI | Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay trợ lực hơi | |
VII | Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức cộng hưởng | 5 dây | Hệ thống lái thủy lực |
2 | Áp suất | Mpa | 18 |
VIII | Đối trọng | 100% gang hợp kim | |
IX | Quy cách lốp | 23.5-25 | |
1 | Lốp trước | 20 PR | |
2 | Lốp sau | 16 PR | |
X | Lượng dầu | ||
1 | Dầu Diesel | L | 260 |
2 | Dầu thủy lực | L | 240 (L-HM46) |
3 | Dầu động cơ | L | 20 (15W40) |
4 | Dầu hộp số | L | 45 (15W40) |
5 | Dầu cầu | L | 2 x 26(85W90) |
6 | Hệ thống phanh | L | 4(DOT3) |
7 | Cabin | – Điều hòa hai chiều
– Vô lăng gật gù – Khóa điện an toàn khi có số. – Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng tín hiệu mới. – Ghế mềm,điều chỉnh. |
Máy xúc lật L953F
Liên hệ báo giá
Chuyên Bán Các Loại Máy Xúc Lật SDLG - Máy Xúc Lật Mini (Nhỏ) - Máy Xúc Lật Lonking - Máy Xúc Lật Liugong - Máy Xúc Lật XCMG
Xe mới được nhập khẩu chính hãng 100%
Hỗ trợ tài chính lên đến 70% giá trị xe
Giá rẻ nhất trên thị trường Việt Nam
Bảo hành, kiểm tra định kỳ miễn phí 2 năm
Vận chuyển giao xe miễn phí trên toàn quốc
Danh mục: Máy Xúc Lật SDLG
Sản phẩm tương tự
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá
Liên hệ báo giá